TT | Mã ngành | Tên ngành | Năm 2021 | Năm 2022 | ||||
Theo KQ thi THPT | Theo học bạ THPT | Theo ĐGNL ĐGQG HCM | Theo KQ thi THPT | Theo học bạ THPT | Theo ĐGNL ĐGQG HCM | |||
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 24.1 | 24.5 | 22.7 | 26.05 | 700 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 20.1 | 26.67 | ||||
3 | 7340301 | Kế toán | 23.45 | 23 | 22.65 | 25.17 | ||
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 24.3 | 700 | 24.7 | 27.23 | 800 | |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 25.55 | 27 | 802 | 25.1 | 27.98 | 890 |
6 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 23.25 | 21.5 | 650 | 21.8 | 24.1 | |
7 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 22.8 | 21 | 20.75 | 22.98 | ||
8 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 24.15 | 25.2 | 750 | 23.5 | 26.3 | 750 |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 22.55 | 21 | 21.35 | 23.78 | ||
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 21.95 | 20 | 650 | 21.1 | 22.83 | |
11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 23.45 | 22.5 | 650 | 23.05 | 25.43 | 709 |
12 | 7580101 | Kiến trúc | 20.6 | 19 | 17.5 | 21.75 | ||
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 21.15 | 21.1 | 650 | 17.15 | 23.37 | 694 |
14 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng CTGT | 18.5 | 18 | 650 | 16 | 18 | 650 |
15 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 22.65 | 22 | 17.55 | 24.63 | ||
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 21.4 | 22 | 20.3 | 23.8 | ||
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20.45 | 21 | 21.15 | 23.18 | ||
18 | 7840101 | Khai thác vận tải | 24.85 | 25 | 24.25 | 26.85 | 690 |